vi.po: Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Clytie Siddall 2005-08-27 07:15:11 +00:00
parent 7cc5dcdbb7
commit ad01fcd224
2 changed files with 35 additions and 31 deletions

View file

@ -1,3 +1,7 @@
2005-08-27 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2005-08-27 Francisco Javier F. Serrador <serrador@cvs.gnome.org>
* es.po: Updated Spanish translation.

View file

@ -5,10 +5,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-control-center for Gnome 2.12\n"
"Project-Id-Version: gnome-control-center for Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-08-06 22:14+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2005-08-07 17:45+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2005-08-27 16:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@ -397,7 +397,7 @@ msgstr "_Bàn phím ảo"
#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.glade.h:10
msgid "_Screenreader"
msgstr "_Trình đọc màn hình"
msgstr "Bộ _đọc màn hình"
#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-properties.desktop.in.in.h:1
msgid "Assistive Technology Support"
@ -445,7 +445,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chạy thoại cho các tùy thích của chuột: %s"
#: ../capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:398
#, c-format
msgid "Unable to import AccessX settings from file '%s'"
msgstr "Không thể nhập các thông số AccessX từ tập tin «%s»"
msgstr "Không thể nhập các thông số AccessX từ tập tin « %s »"
#: ../capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:435
msgid "Import Feature Settings File"
@ -666,23 +666,23 @@ msgstr "giây"
#: ../capplets/background/background.desktop.in.in.h:1
msgid "Change your Desktop Background settings"
msgstr "Thay đổi thiết lập nền màn hình"
msgstr "Thay đổi thiết lập nền mặt bàn"
#: ../capplets/background/background.desktop.in.in.h:2
msgid "Desktop Background"
msgstr "Nền màn hình"
msgstr "Nền mặt bàn"
#: ../capplets/background/gnome-background-properties.glade.h:1
msgid "<b>Desktop _Wallpaper</b>"
msgstr "<b>Ảnh _nền màn hình</b>"
msgstr "<b>Ảnh _nền mặt bàn</b>"
#: ../capplets/background/gnome-background-properties.glade.h:2
msgid "<b>_Desktop Colors</b>"
msgstr "<b>_Màu nền màn hinh</b>"
msgstr "<b>_Màu nền mặt bàn</b>"
#: ../capplets/background/gnome-background-properties.glade.h:3
msgid "Desktop Background Preferences"
msgstr "Tùy thích nền màn hình"
msgstr "Tùy thích nền mặt bàn"
#: ../capplets/background/gnome-background-properties.glade.h:4
msgid "Open a dialog to specify the color"
@ -762,14 +762,14 @@ msgid ""
"settings manager."
msgstr ""
"Không thể khởi động trình quản lý thông số «gnome-settings-daemon».\n"
"Không có chương trình này, một vài thông số sẽ không có tác dụng. Có lẽ do "
"Không có chương trình này, một vài tùy thích sẽ không có tác dụng. Có lẽ do "
"Bonobo hoặc một trình quản lý thông số ứng dụng phi GNOME (v.d. KDE) đang "
"hoạt động và gây xung đột với GNOME."
#: ../capplets/common/capplet-stock-icons.c:94
#, c-format
msgid "Unable to load capplet stock icon '%s'\n"
msgstr "Không thể tải biểu tượng chuẩn tiểu dụng thoại «%s»\n"
msgstr "Không thể tải biểu tượng chuẩn tiểu dụng thoại « %s »\n"
#: ../capplets/common/capplet-util.c:239 ../capplets/common/capplet-util.c:241
msgid "Just apply settings and quit"
@ -791,7 +791,7 @@ msgstr "Đang sao chép tập tin: %i trên %i"
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:122
#, c-format
msgid "Copying '%s'"
msgstr "Đang sao chép «%s»"
msgstr "Đang sao chép « %s »"
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:193
msgid "From URI"
@ -928,7 +928,7 @@ msgid ""
"Please make sure it exists and try again, or choose a different background "
"picture."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin «%s».\n"
"Không tìm thấy tập tin « %s ».\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra lại xem tập tin có tồn tại hay chưa rồi thử lại, hoặc chọn một "
"ảnh nền khác."
@ -941,7 +941,7 @@ msgid ""
"\n"
"Please select a different picture instead."
msgstr ""
"Không biết phải mở tập tin «%s» như thế nào.\n"
"Không biết phải mở tập tin « %s » như thế nào.\n"
"Có lẽ đây là loại ảnh chưa được hỗ trợ.\n"
"\n"
"Hãy chọn ảnh khác thay thế."
@ -1497,7 +1497,7 @@ msgstr "<Hành động lạ>"
#: ../capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:566
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình làm việc"
msgstr "Mặt bàn"
#: ../capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:567
#: ../capplets/sound/gnome-settings-sound.desktop.in.in.h:2
@ -1514,8 +1514,8 @@ msgid ""
"The shortcut \"%s\" is already used for:\n"
" \"%s\"\n"
msgstr ""
"Lối tắt «%s» đã dùng cho:\n"
" «%s»\n"
"Lối tắt « %s » đã dùng cho:\n"
" « %s »\n"
#: ../capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:700
#, c-format
@ -2086,13 +2086,13 @@ msgid ""
"Icon Theme %s correctly installed.\n"
"You can select it in the theme details."
msgstr ""
"Sắc thái biểu tượng «%s» đã cài đặt cho đúng.\n"
"Sắc thái biểu tượng « %s » đã cài đặt cho đúng.\n"
"Có thể chọn nó trong chi tiết sắc thái."
#: ../capplets/theme-switcher/gnome-theme-installer.c:343
#, c-format
msgid "Gnome Theme %s correctly installed"
msgstr "Đã cài đặt cho đúng sắc thái Gnome «%s»"
msgstr "Đã cài đặt cho đúng sắc thái Gnome « %s »"
#: ../capplets/theme-switcher/gnome-theme-installer.c:346
#, c-format
@ -2100,7 +2100,7 @@ msgid ""
"Windows Border Theme %s correctly installed.\n"
"You can select it in the theme details."
msgstr ""
"Đã cài đặt cho đúng sắc thái viền cửa sổ «%s».\n"
"Đã cài đặt cho đúng sắc thái viền cửa sổ « %s ».\n"
"Có thể chọn nó trong chi tiết sắc thái."
#: ../capplets/theme-switcher/gnome-theme-installer.c:349
@ -2109,7 +2109,7 @@ msgid ""
"Controls Theme %s correctly installed.\n"
"You can select it in the theme details."
msgstr ""
"Đã cài đặt cho đúng sắc thái điều khiển «%s».\n"
"Đã cài đặt cho đúng sắc thái điều khiển « %s ».\n"
"Có thể chọn nó trong chi tiết sắc thái."
#: ../capplets/theme-switcher/gnome-theme-installer.c:357
@ -2147,7 +2147,7 @@ msgid ""
"%s is the path where the theme files will be installed. This can not be "
"selected as the source location"
msgstr ""
"«%s» là đường dẫn nơi các tập tin sắc thái sẽ được cài đặt. Địa điểm này "
%s » là đường dẫn nơi các tập tin sắc thái sẽ được cài đặt. Địa điểm này "
"không thể là địa điểm nguồn."
#: ../capplets/theme-switcher/gnome-theme-installer.c:607
@ -2238,7 +2238,7 @@ msgstr "Lưu sắc thái"
#: ../capplets/theme-switcher/theme-properties.glade.h:9
msgid "Select theme for the desktop"
msgstr "Chọn sắc thái cho màn hình làm việc"
msgstr "Chọn sắc thái cho mặt bàn"
#: ../capplets/theme-switcher/theme-properties.glade.h:10
msgid "Short _description:"
@ -2490,7 +2490,7 @@ msgstr "Khác"
#: ../control-center/control-center.c:42
msgid "Desktop Preferences"
msgstr "Tùy thích nền giao diện"
msgstr "Tùy thích mặt bàn"
#: ../control-center/gnomecc.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Control Center"
@ -2565,7 +2565,7 @@ msgid ""
"Cannot create the directory \"%s\".\n"
"This is needed to allow changing cursors."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục «%s».\n"
"Không thể tạo thư mục « %s ».\n"
"Việc này là cần thiết để thay đổi con chạy."
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-keybindings.c:209
@ -2690,7 +2690,7 @@ msgstr ""
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-multimedia-keys.c:155
#, c-format
msgid "Permissions on the file %s are broken\n"
msgstr "Quyền truy cập trên tập tin «%s» bị hỏng\n"
msgstr "Quyền truy cập trên tập tin « %s » bị hỏng\n"
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-multimedia-keys.c:200
msgid ""
@ -2722,7 +2722,7 @@ msgstr "Đừn_g hiện thông điệp này lần nữa"
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-sound.c:129
#, c-format
msgid "Couldn't load sound file %s as sample %s"
msgstr "Không tải được tập tin âm thanh «%s» làm mẫu «%s»."
msgstr "Không tải được tập tin âm thanh « %s » làm mẫu « %s »."
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-xrdb.c:214
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-xrdb.c:262
@ -2732,7 +2732,7 @@ msgstr "Không xác định được thư mục chính của người dùng."
#: ../gnome-settings-daemon/gnome-settings-xsettings.c:215
#, c-format
msgid "GConf key %s set to type %s but its expected type was %s\n"
msgstr "Khoá GConf «%s» dùng kiểu «%s» nhưng lẽ ra phải dùng kiểu «%s».\n"
msgstr "Khoá GConf « %s » dùng kiểu « %s » nhưng lẽ ra phải dùng kiểu « %s ».\n"
#: ../gnome-settings-daemon/modmap-dialog.glade.h:1
msgid "A_vailable files:"
@ -2820,7 +2820,7 @@ msgstr ""
#: ../libsounds/sound-view.c:224
#, c-format
msgid "The file %s is not a valid wav file"
msgstr "Tập tin «%s» không phải là tập tin «.wav» hợp lệ."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là tập tin «.wav» hợp lệ."
#: ../libsounds/sound-view.c:289
msgid "Event"
@ -2853,7 +2853,7 @@ msgstr "_Loại bỏ"
#: ../libwindow-settings/gnome-wm-manager.c:320
#, c-format
msgid "Window manager \"%s\" has not registered a configuration tool\n"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ «%s» chưa đăng ký công cụ cấu hình.\n"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ « %s » chưa đăng ký công cụ cấu hình.\n"
#: ../libwindow-settings/metacity-window-manager.c:378
msgid "Maximize"
@ -3327,7 +3327,7 @@ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1 hay không"
#: ../vfs-methods/fontilus/gnome-font-viewer.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Font Viewer"
msgstr "Trình xem phông chữ GNOME"
msgstr "Bộ xem phông chữ GNOME"
#: ../vfs-methods/themus/apply-font.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Apply new font?</span>"